Characters remaining: 500/500
Translation

royal stag

/'rɔiəl'stæg/
Academic
Friendly

Từ "royal stag" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một con hươu đực già, đặc biệt những con gạc với hơn 12 nhánh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến săn bắn, tự nhiên hoặc trong văn hóa để chỉ một con hươu kích thước tuổi thọ ấn tượng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Royal stag: một con hươu đực trưởng thành, gạc lớn với ít nhất 12 nhánh. Chúng thường được coi những con hươu "vĩ đại" mang lại giá trị cao trong săn bắn.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ đơn giản: "The hunter was excited to see a royal stag in the forest." (Người thợ săn rất phấn khích khi thấy một con hươu đực già trong rừng.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "In many cultures, the royal stag represents strength and nobility, often appearing in folklore and art." (Trong nhiều nền văn hóa, hươu đực già đại diện cho sức mạnh sự cao quý, thường xuất hiện trong truyền thuyết nghệ thuật.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Stag: chỉ chung cho hươu đực, không nhất thiết phải già hoặc gạc lớn.
    • Buck: cũng chỉ hươu đực, thường được dùng trong ngữ cảnh săn bắn.
    • Deer: từ chung chỉ nhiều loại hươu, không phân biệt giới tính.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Stag: từ đồng nghĩa phổ biến nhất cho "royal stag", nhưng không chỉ rõ độ tuổi hay kích thước.
    • Antlered buck: có thể sử dụng để chỉ hươu đực gạc, nhưng không nhất thiết "royal".
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "royal stag", nhưng bạn có thể gặp các thành ngữ nói về sức mạnh, sự vĩ đại hoặc sự tự hào liên quan đến hình ảnh của một con hươu mạnh mẽ.
danh từ
  1. hươu đực già, nai đực già (gạc trên 12 nhánh)

Synonyms

Comments and discussion on the word "royal stag"